GeForce GT 555M vs RTX 3060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 555M
2011
3 GB DDR3\DDR5, 35 Watt
1.46

RTX 3060 Ti vượt qua GT 555M với mức trọn vẹn là 3027% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10025
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.80
Hiệu quả năng lượng3.3218.18
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF106GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 1444864
Tần số nhânUp to 753 MHz1410 MHz
Tần số Boost753 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million17,400 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture12.60253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3024 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs1680
TMUs24152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\DDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192 bit/128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1569 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 50.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 555M 1.46
RTX 3060 Ti 45.65
+3027%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 555M 653
RTX 3060 Ti 20414
+3026%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 555M 1146
RTX 3060 Ti 37941
+3211%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 555M 5884
RTX 3060 Ti 78597
+1236%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 555M 2903
RTX 3060 Ti 109075
+3657%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 555M và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−2795%
550−600
+2795%
Full HD25
−460%
140
+460%
1440p2−3
−3900%
80
+3900%
4K1−2
−4900%
50
+4900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu7.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−5800%
236
+5800%
Cyberpunk 2077 4−5
−3200%
132
+3200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−4400%
180
+4400%
Battlefield 5 3−4
−4733%
145
+4733%
Cyberpunk 2077 4−5
−2725%
113
+2725%
Far Cry 5 1−2
−14300%
144
+14300%
Fortnite 6−7
−3433%
210−220
+3433%
Forza Horizon 4 8−9
−2400%
200
+2400%
Forza Horizon 5 1−2
−17500%
176
+17500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1640%
170−180
+1640%
Valorant 35−40
−653%
270−280
+653%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−2475%
103
+2475%
Battlefield 5 3−4
−4033%
124
+4033%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−718%
270−280
+718%
Cyberpunk 2077 4−5
−2275%
95
+2275%
Dota 2 18−20
−663%
145
+663%
Far Cry 5 1−2
−13600%
137
+13600%
Fortnite 6−7
−3433%
210−220
+3433%
Forza Horizon 4 8−9
−2350%
196
+2350%
Forza Horizon 5 1−2
−15700%
158
+15700%
Grand Theft Auto V 2−3
−6950%
141
+6950%
Metro Exodus 2−3
−5400%
110
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1640%
170−180
+1640%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2983%
185
+2983%
Valorant 35−40
−653%
270−280
+653%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−3700%
114
+3700%
Cyberpunk 2077 4−5
−2000%
84
+2000%
Dota 2 18−20
−611%
135
+611%
Far Cry 5 1−2
−12800%
129
+12800%
Forza Horizon 4 8−9
−2063%
173
+2063%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1640%
170−180
+1640%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1433%
92
+1433%
Valorant 35−40
−661%
274
+661%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−3433%
210−220
+3433%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−14500%
146
+14500%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−3350%
300−350
+3350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1067%
170−180
+1067%
Valorant 9−10
−3267%
300−350
+3267%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5300%
54
+5300%
Far Cry 5 2−3
−5150%
105
+5150%
Forza Horizon 4 4−5
−3650%
150
+3650%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−4950%
100−110
+4950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4400%
130−140
+4400%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−4000%
40−45
+4000%
Grand Theft Auto V 14−16
−613%
107
+613%
Valorant 8−9
−3513%
280−290
+3513%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 25
Dota 2 2−3
−5350%
109
+5350%
Far Cry 5 2−3
−3150%
65
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2533%
75−80
+2533%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2233%
70−75
+2233%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 330
+0%
330
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 224
+0%
224
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 103
+0%
103
+0%

Vậy GT 555M và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 2795% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 460% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 3900% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 4900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 17500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (19%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.46 45.65
Mức độ mới 27 Tháng 10 2011 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 200 Watt

GT 555M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 3026.7%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 555M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 555M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 195 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16492 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 555M hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.