GeForce GT 550M vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 550M và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 550M
2011
1 GB DDR3, 35 Watt
1.44

Vega 7 vượt qua GT 550M với mức trọn vẹn là 413% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 550M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1001543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng2.8611.40
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF108Cezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 550M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 550M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96448
Tần số nhân475 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture7.60053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1824 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs48
TMUs1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 550M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 550M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 550M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 550M và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 550M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 550M và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 550M 1.44
Vega 7 7.39
+413%

  • 3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 550M 974
Vega 7 5249
+439%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 550M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
−400%
75−80
+400%
Full HD24
+0%
24
+0%
1440p4−5
−525%
25
+525%
4K3−4
−500%
18
+500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 4−5
−325%
16−18
+325%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18
+500%
Atomic Heart 4−5
−325%
16−18
+325%
Battlefield 5 2−3
−1300%
28
+1300%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14
+367%
Fortnite 4−5
−1475%
63
+1475%
Forza Horizon 4 7−8
−429%
37
+429%
Forza Horizon 5 0−1 18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−178%
24−27
+178%
Valorant 35−40
−114%
75−80
+114%
Atomic Heart 4−5
−325%
16−18
+325%
Battlefield 5 2−3
−1050%
23
+1050%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−87.1%
58
+87.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10
+233%
Dota 2 18−20
−400%
90−95
+400%
Fortnite 4−5
−575%
27
+575%
Forza Horizon 4 7−8
−400%
35
+400%
Forza Horizon 5 0−1 16−18
Grand Theft Auto V 1−2
−1600%
17
+1600%
Metro Exodus 2−3
−550%
13
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−156%
23
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−217%
19
+217%
Valorant 35−40
−109%
73
+109%
Battlefield 5 2−3
−950%
21
+950%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9
+200%
Dota 2 18−20
−400%
90−95
+400%
Forza Horizon 4 7−8
−286%
27
+286%
Forza Horizon 5 0−1 12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−178%
24−27
+178%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−117%
13
+117%
Valorant 35−40
+40%
25
−40%
Fortnite 4−5
−250%
14
+250%
Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−500%
50−55
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−333%
35−40
+333%
Valorant 6−7
−700%
48
+700%
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Far Cry 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Forza Horizon 4 3−4
−467%
16−18
+467%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−450%
10−12
+450%
Fortnite 2−3
−600%
14−16
+600%
Atomic Heart 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 7−8
−257%
25
+257%
Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Dota 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%
Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GT 550M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 525% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 550M nhanh hơn 40%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 550M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 7.39
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

GT 550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 413.2%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 550M
GeForce GT 550M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
61 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
2414 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 550M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.