GeForce GT 540M vs UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 540M
2011
2 GB DDR3, 35 Watt
1.07

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) vượt qua GT 540M với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1053866
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.4315.60
Kiến trúcFermi (2010−2014)Gen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họaGF108Gen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9624
Tần số nhân672 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt4.8 - 10 Watt
Tốc độ xử lý texture10.75không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.258 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 540M 1.07
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1.96
+83.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 540M 888
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1458
+64.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 540M 760
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1106
+45.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16
−68.8%
27−30
+68.8%
Full HD20
+53.8%
13
−53.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−59.3%
40−45
+59.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
−6.3%
17
+6.3%
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Grand Theft Auto V 0−1 5−6
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8
+60%
Valorant 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4
−25%
Valorant 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−114%
14−16
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
Valorant 3−4
−467%
16−18
+467%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 540M và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) nhanh hơn 69% ở độ phân giải 900p
  • GT 540M nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 540M nhanh hơn 25%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 540M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.07 1.96
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 4 Watt

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.2%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 775%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 540M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 540M
GeForce GT 540M
Intel UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 939 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 540M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 58 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 540M hoặc UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.