GeForce GT 520M vs RTX 4070
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4070 vượt qua GT 520M với mức trọn vẹn là 9307% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1181 | 29 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 38 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | 60.60 |
Hiệu quả năng lượng | 4.22 | 23.82 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | AD104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $59.99 | $599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 605900% so với GT 520M.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 5888 |
Tần số nhân | 600 MHz | 1920 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2475 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 35,800 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 200 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.800 | 455.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1152 TFLOPS | 29.15 TFLOPS |
ROPs | 4 | 64 |
TMUs | 8 | 184 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 184 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 46 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 240 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 12.8 GB/s | 504.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Vantage Performance
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 7
−9186%
| 650−700
+9186%
|
Full HD | 12
−1683%
| 214
+1683%
|
1200p | 7
−9186%
| 650−700
+9186%
|
1440p | 1−2
−12000%
| 121
+12000%
|
4K | 0−1 | 73 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.00
−78.6%
| 2.80
+78.6%
|
1440p | 59.99
−1112%
| 4.95
+1112%
|
4K | không có dữ liệu | 8.21 |
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 thấp hơn 79% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 thấp hơn 1112% ở độ phân giải 1440p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−10700%
|
216
+10700%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−4000%
|
164
+4000%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−8600%
|
174
+8600%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−6300%
|
250−260
+6300%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−3600%
|
148
+3600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−2100%
|
170−180
+2100%
|
Valorant | 27−30
−1162%
|
350−400
+1162%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 20−22
−1290%
|
270−280
+1290%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−7050%
|
143
+7050%
|
Dota 2 | 12−14
−9067%
|
1100−1150
+9067%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−6300%
|
250−260
+6300%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−3175%
|
131
+3175%
|
Metro Exodus | 1−2
−16700%
|
168
+16700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−2100%
|
170−180
+2100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−5750%
|
351
+5750%
|
Valorant | 27−30
−1162%
|
350−400
+1162%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−6300%
|
128
+6300%
|
Dota 2 | 12−14
−9067%
|
1100−1150
+9067%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−6300%
|
250−260
+6300%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−2725%
|
113
+2725%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−2100%
|
170−180
+2100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−2733%
|
170
+2733%
|
Valorant | 27−30
−1162%
|
350−400
+1162%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 3−4
−16567%
|
500−550
+16567%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−4275%
|
170−180
+4275%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 81 |
Far Cry 5 | 4−5
−4175%
|
171
+4175%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−10900%
|
220−230
+10900%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
−8300%
|
84
+8300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−7800%
|
150−160
+7800%
|
Fortnite | 1−2
−15000%
|
150−160
+15000%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−873%
|
146
+873%
|
Valorant | 4−5
−8175%
|
300−350
+8175%
|
Far Cry 5 | 3−4
−3000%
|
93
+3000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−4700%
|
95−100
+4700%
|
Fortnite | 2−3
−3850%
|
75−80
+3850%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Battlefield 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Far Cry 5 | 210
+0%
|
210
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Battlefield 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Far Cry 5 | 204
+0%
|
204
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 5 | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Grand Theft Auto V | 174
+0%
|
174
+0%
|
Battlefield 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Far Cry 5 | 189
+0%
|
189
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Counter-Strike 2 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Grand Theft Auto V | 137
+0%
|
137
+0%
|
Metro Exodus | 104
+0%
|
104
+0%
|
Valorant | 400−450
+0%
|
400−450
+0%
|
Battlefield 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Hogwarts Legacy | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Metro Exodus | 65
+0%
|
65
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 115
+0%
|
115
+0%
|
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 36
+0%
|
36
+0%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Hogwarts Legacy | 42
+0%
|
42
+0%
|
Vậy GT 520M và RTX 4070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4070 nhanh hơn 9186% ở độ phân giải 900p
- RTX 4070 nhanh hơn 1683% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4070 nhanh hơn 9186% ở độ phân giải 1200p
- RTX 4070 nhanh hơn 12000% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 nhanh hơn 16700%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4070 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (53%)
- Hòa trong 29 các bài kiểm tra (47%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.69 | 64.91 |
Mức độ mới | 5 Tháng 1 2011 | 12 Tháng 4 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 200 Watt |
GT 520M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070: hiệu năng cao hơn 9307.2%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 520M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.