GeForce GT 445M vs HD Graphics 400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 445M và HD Graphics 400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 445M
2010
3 GB GDDR5, 35 Watt
1.81
+86.6%

GT 445M vượt qua HD Graphics 400 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 445M và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8871090
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.1212.87
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF106Braswell GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 445M và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 445M và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14496
Tần số nhân590 MHz320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt6 Watt
Tốc độ xử lý texture14.167.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3398 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs242
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 445M và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 445M và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 445M và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 445M và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.13.0
VulkanN/A+
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 445M và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
+90%
10−12
−90%
Full HD33
+106%
16−18
−106%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 35−40
+117%
18−20
−117%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+120%
5−6
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 35−40
+117%
18−20
−117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+120%
5−6
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 35−40
+117%
18−20
−117%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+117%
6−7
−117%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%
Valorant 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy GT 445M và HD Graphics 400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 445M nhanh hơn 90% ở độ phân giải 900p
  • GT 445M nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.81 0.97
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 1 Tháng 4 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 6 Watt

GT 445M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 86.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 400: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 445M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 445M
GeForce GT 445M
Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 445M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 420 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 445M hoặc HD Graphics 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.