GeForce GT 445M vs Radeon RX 550 640SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 445M và Radeon RX 550 640SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất895không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.08không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Baffin
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 445M và Radeon RX 550 640SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 445M và Radeon RX 550 640SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144640
Tần số nhân590 MHz1019 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1071 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million3,000 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture14.1642.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3398 TFLOPS1.371 TFLOPS
ROPs2416
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 445M và Radeon RX 550 640SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 445M và Radeon RX 550 640SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 445M và Radeon RX 550 640SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 445M và Radeon RX 550 640SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 13 Tháng 10 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 60 Watt

GT 445M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550 640SP: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 445M và Radeon RX 550 640SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 445M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 550 640SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 445M
GeForce GT 445M
AMD Radeon RX 550 640SP
Radeon RX 550 640SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 445M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 640SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 445M hoặc Radeon RX 550 640SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.