GeForce GT 430 vs Radeon 890M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và Radeon 890M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 430
2010
1 GB GDDR3, 49 Watt
1.35

890M vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 1301% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất986269
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.18100.00
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF108Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961024
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million34,000 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.20185.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS5.939 TFLOPS
ROPs432
TMUs1664
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)System Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVIPortable Device Dependent
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 430 và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 430 1.35
Radeon 890M 18.92
+1301%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 430 602
Radeon 890M 8455
+1304%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 430 720
Radeon 890M 9573
+1230%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−1367%
44
+1367%
1440p1−2
−1700%
18
+1700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.33không có dữ liệu
1440p79.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1367%
40−45
+1367%
Hogwarts Legacy 2−3
−2050%
43
+2050%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−4100%
80−85
+4100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1367%
40−45
+1367%
Fortnite 5−6
−2040%
100−110
+2040%
Forza Horizon 4 8−9
−938%
80−85
+938%
Hogwarts Legacy 2−3
−1750%
37
+1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−690%
75−80
+690%
Valorant 35−40
−329%
150−160
+329%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−4100%
80−85
+4100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−647%
230−240
+647%
Cyberpunk 2077 3−4
−1367%
40−45
+1367%
Dota 2 18−20
−1289%
250−260
+1289%
Fortnite 5−6
−2040%
100−110
+2040%
Forza Horizon 4 8−9
−938%
80−85
+938%
Grand Theft Auto V 2−3
−2650%
55
+2650%
Hogwarts Legacy 2−3
−1150%
25
+1150%
Metro Exodus 2−3
−2150%
45−50
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−690%
75−80
+690%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−767%
52
+767%
Valorant 35−40
−329%
150−160
+329%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4100%
80−85
+4100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1367%
40−45
+1367%
Dota 2 18−20
−1289%
250−260
+1289%
Forza Horizon 4 8−9
−938%
80−85
+938%
Hogwarts Legacy 2−3
−850%
19
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−690%
75−80
+690%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−450%
33
+450%
Valorant 35−40
−329%
150−160
+329%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2040%
100−110
+2040%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 40−45
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−1533%
140−150
+1533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1136%
170−180
+1136%
Valorant 8−9
−2250%
180−190
+2250%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1900%
20−22
+1900%
Far Cry 5 1−2
−4600%
45−50
+4600%
Forza Horizon 4 3−4
−1633%
50−55
+1633%
Hogwarts Legacy 0−1 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1600%
30−35
+1600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2300%
45−50
+2300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−153%
35−40
+153%
Valorant 8−9
−1375%
110−120
+1375%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 8−9
Dota 2 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Far Cry 5 2−3
−1050%
21−24
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−600%
21−24
+600%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−600%
21−24
+600%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 50
+0%
50
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GT 430 và Radeon 890M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 890M nhanh hơn 1367% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 890M nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 890M nhanh hơn 4600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 890M tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.35 18.92
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 15 Watt

Radeon 890M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1301.5%, mới hơn 13 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 226.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 890M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 430 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 890M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
AMD Radeon 890M
Radeon 890M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1171 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 151 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 430 hoặc Radeon 890M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.