Radeon 530 vs GeForce GT 430

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 530 và GeForce GT 430, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 530
2017
4 GB DDR3/GDDR5, 50 Watt
2.58
+70.9%

530 vượt qua GT 430 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 530 và GeForce GT 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất819977
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.05
Hiệu quả năng lượng3.692.20
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaWestonGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 530 và GeForce GT 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 530 và GeForce GT 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu96
Tần số nhân730 MHz700 MHz
Tần số Boost1024 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture24.5811.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs84
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 530 và GeForce GT 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 530 và GeForce GT 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3/GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s25.6 - 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 530 và GeForce GT 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 530 và GeForce GT 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 530 và GeForce GT 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 530 2.58
+70.9%
GT 430 1.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 530 1028
+71%
GT 430 601

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 530 1542
+114%
GT 430 720

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Radeon 530 5015
+125%
GT 430 2227

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 530 và GeForce GT 430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+87.5%
8−9
−87.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.88

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 9
+800%
1−2
−800%
Red Dead Redemption 2 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 18
+800%
2−3
−800%
Far Cry 5 12
+0%
12−14
+0%
Fortnite 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 12
+500%
2−3
−500%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−60%
8−9
+60%
Valorant 8
+100%
4−5
−100%
World of Tanks 36
+12.5%
30−35
−12.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 28
+1300%
2−3
−1300%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 18−20
+100%
9−10
−100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Radeon 530 và GT 430 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 530 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 530 nhanh hơn 1300%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 430 nhanh hơn 60%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 530 tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (76%)
  • GT 430 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (20%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.58 1.51
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 49 Watt

Radeon 530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 430: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 530 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 430 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 530 và GeForce GT 430, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 530
Radeon 530
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 735 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 530 hoặc GeForce GT 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.