GeForce GT 430 vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 430
2010
1 GB GDDR3, 49 Watt
1.35

Iris Xe MAX Graphics vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất981636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.1914.05
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF108DG1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt25 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.2079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs424
TMUs1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)2133 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 430 1.35
Iris Xe MAX Graphics 4.41
+227%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 430 602
Iris Xe MAX Graphics 1971
+227%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 430 720
Iris Xe MAX Graphics 6333
+780%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−238%
27
+238%
1440p6−7
−233%
20
+233%
4K4−5
−300%
16
+300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.88không có dữ liệu
1440p13.17không có dữ liệu
4K19.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−200%
12−14
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−200%
12−14
+200%
Battlefield 5 2−3
−1800%
38
+1800%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Far Cry 5 0−1 26
Fortnite 5−6
−580%
34
+580%
Forza Horizon 4 8−9
−175%
21−24
+175%
Forza Horizon 5 0−1 12−14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−90%
18−20
+90%
Valorant 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−200%
12−14
+200%
Battlefield 5 2−3
−1650%
35
+1650%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−159%
80−85
+159%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 18−20
−122%
40
+122%
Far Cry 5 0−1 25
Fortnite 5−6
−520%
31
+520%
Forza Horizon 4 8−9
−175%
21−24
+175%
Forza Horizon 5 0−1 12−14
Grand Theft Auto V 2−3
−900%
20
+900%
Metro Exodus 2−3
−800%
18
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−90%
18−20
+90%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−467%
34
+467%
Valorant 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1550%
33
+1550%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 18−20
−111%
38
+111%
Far Cry 5 0−1 24
Forza Horizon 4 8−9
−175%
21−24
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−90%
18−20
+90%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−200%
18
+200%
Valorant 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−340%
22
+340%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−600%
7−8
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−311%
35−40
+311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−143%
30−35
+143%
Valorant 8−9
−563%
50−55
+563%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Forza Horizon 4 3−4
−267%
10−12
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−350%
9−10
+350%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−300%
4−5
+300%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 8−9
−200%
24−27
+200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 2−3
−900%
20
+900%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GT 430 và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 238% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.35 4.41
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 25 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 226.7%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 430 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe MAX Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1156 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 430 hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.