GeForce GT 430 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 430
2010
1 GB GDDR3,49 Watt
1.56

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 385% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất973533
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.1918.61
Kiến trúcFermi (2010−2014)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF108Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9680
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt28 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVIkhông có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.2không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 430 1.56
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.57
+385%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 430 720
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+457%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−533%
19
+533%
1440p2−3
−400%
10
+400%
4K3−4
−400%
15
+400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.33không có dữ liệu
1440p39.50không có dữ liệu
4K26.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
11
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14
+180%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9
−11.1%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12
+140%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30
+200%
Metro Exodus 1−2
−2600%
27
+2600%
Red Dead Redemption 2 7−8
−200%
21−24
+200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5
+0%
Dota 2 2−3
−1000%
22
+1000%
Far Cry 5 10−12
−136%
26
+136%
Fortnite 7−8
−543%
45−50
+543%
Forza Horizon 4 10−11
−140%
24
+140%
Grand Theft Auto V 2−3
−550%
13
+550%
Metro Exodus 1−2
−1600%
17
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−281%
60−65
+281%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−188%
21−24
+188%
World of Tanks 30−35
−259%
110−120
+259%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4
−25%
Dota 2 2−3
−1700%
36
+1700%
Far Cry 5 10−12
−200%
30−35
+200%
Forza Horizon 4 10−11
−100%
20
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−281%
60−65
+281%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−300%
40−45
+300%
Red Dead Redemption 2 0−1 6−7
World of Tanks 9−10
−511%
55−60
+511%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 5 1−2
−1000%
10−12
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10
+100%
Valorant 7−8
−171%
18−20
+171%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−450%
21−24
+450%
Red Dead Redemption 2 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16
+0%
Far Cry 5 1−2
−800%
9−10
+800%
Valorant 1−2
−600%
7−8
+600%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Valorant 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 9
+0%
9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6
+0%
6
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 430 nhanh hơn 100%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 2600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 430 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 19các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.56 7.57
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 385.3%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 430 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 430 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 938 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 430 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.