GeForce GT 240M vs HD Graphics 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240M và HD Graphics 4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240M
2009
1 GB GDDR3, 23 Watt
0.48

HD Graphics 4600 vượt qua GT 240M với mức trọn vẹn là 231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240M và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1237933
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Hiệu quả năng lượng1.656.29
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaGT216Haswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240M và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240M và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48160
Tần số nhân550 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture8.80022.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1162 TFLOPS0.352 TFLOPS
Gigaflops174không có dữ liệu
ROPs82
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240M và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240M và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 600 (DDR2), Up to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240M và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVIDisplayPortDual Link DVIHDMIVGAPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 240M và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240M và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.15.1
OpenGL2.14.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240M và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 240M 0.48
HD Graphics 4600 1.59
+231%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240M 213
HD Graphics 4600 710
+233%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 240M 2372
HD Graphics 4600 5203
+119%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240M và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p4−5
−250%
14
+250%
Full HD12
+9.1%
11
−9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 27−30
−32.1%
35−40
+32.1%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−58.8%
27
+58.8%
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 10−12
−100%
22
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4
−25%
Valorant 27−30
−32.1%
35−40
+32.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%
Valorant 27−30
−32.1%
35−40
+32.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−500%
12−14
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−220%
16−18
+220%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 1−2
−300%
4−5
+300%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−200%
9−10
+200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 4
+0%
4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GT 240M và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 900p
  • GT 240M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 240M nhanh hơn 25%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4600 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • HD Graphics 4600 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (65%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 1.59
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 45 Watt

GT 240M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4600: hiệu năng cao hơn 231.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4600 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240M
GeForce GT 240M
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2653 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 240M hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.