GeForce GT 430 vs RTX 4060 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 4060 Ti vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 3692% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 980 | 41 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 19 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.05 | 83.07 |
Hiệu quả năng lượng | 2.18 | 25.35 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | AD106 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 166040% so với GT 430.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 4352 |
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa | 96 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 700 MHz | 2310 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2535 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 22,900 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 160 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 98 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 11.20 | 344.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2688 TFLOPS | 22.06 TFLOPS |
ROPs | 4 | 48 |
TMUs | 16 | 136 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 136 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 34 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 x 16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 145 mm | 240 mm |
Chiều cao | 6.9 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate) | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 - 28.8 GB/s | 288.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 430 và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 4−5
−3650%
|
150−160
+3650%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Atomic Heart | 4−5
−3650%
|
150−160
+3650%
|
Battlefield 5 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Fortnite | 5−6
−3500%
|
180−190
+3500%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−3400%
|
350−400
+3400%
|
Valorant | 35−40
−3614%
|
1300−1350
+3614%
|
Atomic Heart | 4−5
−3650%
|
150−160
+3650%
|
Battlefield 5 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
−3650%
|
1200−1250
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Dota 2 | 18−20
−3511%
|
650−700
+3511%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Fortnite | 5−6
−3500%
|
180−190
+3500%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Metro Exodus | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−3400%
|
350−400
+3400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−3567%
|
220−230
+3567%
|
Valorant | 35−40
−3614%
|
1300−1350
+3614%
|
Battlefield 5 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Dota 2 | 18−20
−3511%
|
650−700
+3511%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−3400%
|
350−400
+3400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−3567%
|
220−230
+3567%
|
Valorant | 35−40
−3614%
|
1300−1350
+3614%
|
Fortnite | 5−6
−3500%
|
180−190
+3500%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
−3233%
|
300−310
+3233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−3400%
|
350−400
+3400%
|
Valorant | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Far Cry 5 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Fortnite | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Atomic Heart | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−3567%
|
550−600
+3567%
|
Valorant | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Far Cry 5 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Fortnite | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.56 | 59.16 |
Mức độ mới | 11 Tháng 10 2010 | 18 Tháng 5 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 160 Watt |
GT 430 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 226.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 3692.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.