GeForce GT 430 vs GT 640 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và GeForce GT 640 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 640 Rev. 2 vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và GeForce GT 640 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 985 | 737 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.05 | 0.19 |
Hiệu quả năng lượng | 2.19 | 4.99 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | GK208 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 29 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | $89 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GT 640 Rev. 2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 280% so với GT 430.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 430 và GeForce GT 640 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và GeForce GT 640 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 384 |
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa | 96 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 700 MHz | 1046 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 49 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 98 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 11.20 | 33.47 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2688 TFLOPS | 0.8033 TFLOPS |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 16 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và GeForce GT 640 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 x 16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x8 |
Chiều dài | 145 mm | 145 mm |
Chiều cao | 6.9 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và GeForce GT 640 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate) | 1252 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 - 28.8 GB/s | 40.06 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và GeForce GT 640 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 430 và GeForce GT 640 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | + | 3.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 430 và GeForce GT 640 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Battlefield 5 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Fortnite | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−125%
|
18−20
+125%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−110%
|
21−24
+110%
|
Valorant | 35−40
−114%
|
75−80
+114%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Battlefield 5 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
−119%
|
70−75
+119%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Dota 2 | 18−20
−122%
|
40−45
+122%
|
Fortnite | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−125%
|
18−20
+125%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Metro Exodus | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−110%
|
21−24
+110%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−100%
|
12−14
+100%
|
Valorant | 35−40
−114%
|
75−80
+114%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Dota 2 | 18−20
−122%
|
40−45
+122%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−125%
|
18−20
+125%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−110%
|
21−24
+110%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−100%
|
12−14
+100%
|
Valorant | 35−40
−114%
|
75−80
+114%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−114%
|
30−33
+114%
|
Valorant | 8−9
−125%
|
18−20
+125%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Far Cry 5 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−100%
|
30−33
+100%
|
Valorant | 8−9
−125%
|
18−20
+125%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Far Cry 5 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.35 | 3.08 |
Mức độ mới | 11 Tháng 10 2010 | 29 Tháng 5 2013 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
GT 640 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.