GeForce GT 430 vs 9500 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 430
2010
1 GB GDDR3,49 Watt
1.56
+263%

GT 430 vượt qua 9500 GT với mức trọn vẹn là 263% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9731254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.190.59
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF108G96
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $85.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9632
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture11.209.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs48
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm175 mm
Chiều cao6.9 cm11.1 cm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/s25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVIDual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.22.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 430 1.56
+263%
9500 GT 0.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 430 601
+262%
9500 GT 166

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+300%
4−5
−300%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+300%
2−3
−300%
World of Tanks 30−35
+300%
8−9
−300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+300%
4−5
−300%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.56 0.43
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 29 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 50 Watt

GT 430 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 262.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 430 vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 430 và GeForce 9500 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1281 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 430 hoặc GeForce 9500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.