GeForce GT 430 vs 6600
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và GeForce 6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 430 vượt qua 6600 với mức trọn vẹn là 609% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và GeForce 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 980 | 1384 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.05 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.18 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | NV43 A2 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 430 và GeForce 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và GeForce 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | không có dữ liệu |
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa | 96 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 700 MHz | 300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 146 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa | 98 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 11.20 | 2.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2688 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và GeForce 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 x 16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 6.9 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và GeForce 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate) | 250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 - 28.8 GB/s | 8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và GeForce 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 430 và GeForce 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.1 | 3.0 |
OpenGL | 4.2 | 2.1 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và GeForce 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 430 và GeForce 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 4−5 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Atomic Heart | 4−5 | 0−1 |
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Fortnite | 5−6 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Valorant | 35−40
+775%
|
4−5
−775%
|
Atomic Heart | 4−5 | 0−1 |
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+700%
|
4−5
−700%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Fortnite | 5−6 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | 0−1 |
Valorant | 35−40
+775%
|
4−5
−775%
|
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | 0−1 |
Valorant | 35−40
+775%
|
4−5
−775%
|
Fortnite | 5−6 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Valorant | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3 | 0−1 |
Fortnite | 2−3 | 0−1 |
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+650%
|
2−3
−650%
|
Valorant | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4 | 0−1 |
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.56 | 0.22 |
Mức độ mới | 11 Tháng 10 2010 | 12 Tháng 8 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
GT 430 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 609.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 430 vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.