GeForce GT 420M vs Radeon 540X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 420M và Radeon 540X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 420M
2010
1 GB DDR3, 23 Watt
0.88

540X vượt qua GT 420M với mức trọn vẹn là 267% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 420M và Radeon 540X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1114720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.055.15
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF108Lexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 420M và Radeon 540X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 420M và Radeon 540X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96512
Tần số nhân500 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1046 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture8.00033.47
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS1.071 TFLOPS
ROPs416
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 420M và Radeon 540X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 420M và Radeon 540X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 420M và Radeon 540X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 420M và Radeon 540X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 420M và Radeon 540X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 420M 0.88
Radeon 540X 3.23
+267%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 420M 393
Radeon 540X 1445
+268%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 420M 685
Radeon 540X 4097
+498%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 420M 3051
Radeon 540X 11545
+278%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 420M và Radeon 540X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−233%
40−45
+233%
Full HD18
−11.1%
20
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−333%
13
+333%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9
+350%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−233%
10
+233%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Fortnite 1−2
−6100%
62
+6100%
Forza Horizon 4 6−7
−183%
16−18
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Valorant 30−35
−64.5%
50−55
+64.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−200%
9−10
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−129%
55
+129%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 14−16
−236%
47
+236%
Fortnite 1−2
−2100%
22
+2100%
Forza Horizon 4 6−7
−183%
16−18
+183%
Metro Exodus 1−2
−500%
6
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−220%
16
+220%
Valorant 30−35
−64.5%
50−55
+64.5%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 14−16
−214%
44
+214%
Forza Horizon 4 6−7
−183%
16−18
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10
+100%
Valorant 30−35
−64.5%
50−55
+64.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1600%
17
+1600%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−420%
24−27
+420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−211%
27−30
+211%
Valorant 0−1 35−40

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 0−1 6−7
Forza Horizon 4 2−3
−300%
8−9
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−400%
5−6
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−600%
7−8
+600%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 3−4
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 5−6
−260%
18−20
+260%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20
+0%
20
+0%
Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 15
+0%
15
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GT 420M và Radeon 540X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X nhanh hơn 233% ở độ phân giải 900p
  • Radeon 540X nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 540X nhanh hơn 6100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 3.23
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 5 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 50 Watt

GT 420M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 540X: hiệu năng cao hơn 267%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 540X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 420M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 420M
GeForce GT 420M
AMD Radeon 540X
Radeon 540X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 420M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 324 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 420M hoặc Radeon 540X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.