GeForce GT 330M vs HD Graphics 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 330M và HD Graphics 4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 330M
2010
1 GB GDDR3,23 Watt
0.56

HD Graphics 4600 vượt qua GT 330M với mức trọn vẹn là 230% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 330M và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1219920
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Hiệu quả năng lượng1.686.37
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaGT216Haswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 330M và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 330M và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48160
Tần số nhân625 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture10.0022.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.06528 TFLOPS0.352 TFLOPS
Gigaflops182không có dữ liệu
ROPs82
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 330M và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 330M và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 330M và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPortPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 330M và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 330M và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.15.1
OpenGL2.14.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 330M và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 330M 0.56
HD Graphics 4600 1.85
+230%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 330M 216
HD Graphics 4600 710
+229%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 330M 2658
HD Graphics 4600 5203
+95.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 330M và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p10
−40%
14
+40%
Full HD17
+54.5%
11
−54.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6
+20%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 7−8
−129%
16
+129%
Fortnite 0−1 9−10
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−125%
18
+125%
Red Dead Redemption 2 5−6
−60%
8−9
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5
+0%
World of Tanks 16−18
−58.8%
27
+58.8%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−138%
18−20
+138%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−300%
12−14
+300%
World of Tanks 1−2
−1100%
12−14
+1100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 10
+0%
10
+0%
Grand Theft Auto V 4
+0%
4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1

Vậy GT 330M và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 900p
  • GT 330M nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4600 nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (37%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 1.85
Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 45 Watt

GT 330M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4600: hiệu năng cao hơn 230.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4600 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 330M và HD Graphics 4600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2570 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 330M hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.