GeForce GT 240 vs Radeon R9 A375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và Radeon R9 A375, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5, 69 Watt
1.26

R9 A375 vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và Radeon R9 A375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1040822
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.30không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT215Venus
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và Radeon R9 A375: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và Radeon R9 A375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96640
Tần số nhân550 MHz1015 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.6040.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và Radeon R9 A375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và Radeon R9 A375: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz4.5 GB/s
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và Radeon R9 A375. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 và Radeon R9 A375 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.16.5 (5.1)
OpenGL3.24.6
OpenCL1.12.1 (1.2)
VulkanN/A1.2.170
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và Radeon R9 A375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 240 1.26
R9 A375 2.57
+104%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 503
R9 A375 1024
+104%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và Radeon R9 A375 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−100%
50−55
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 4 9−10
−100%
18−20
+100%
Red Dead Redemption 2 7−8
−100%
14−16
+100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Fortnite 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 9−10
−100%
18−20
+100%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−100%
14−16
+100%
World of Tanks 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Forza Horizon 4 9−10
−100%
18−20
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
−100%
14−16
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Valorant 6−7
−100%
12−14
+100%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−100%
8−9
+100%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−100%
30−33
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Vậy GT 240 và R9 A375 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 A375 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 2.57
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB or 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GT 240 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 A375: hiệu năng cao hơn 104%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 A375 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 240 và Radeon R9 A375, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
AMD Radeon R9 A375
Radeon R9 A375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 930 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R9 A375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 240 hoặc Radeon R9 A375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.