GeForce GT 240 vs 7600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5, 69 Watt
1.31
+126%

GT 240 vượt qua 7600 GT với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10431220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.010.01
Hiệu quả năng lượng1.300.99
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT215G73
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 240 và 7600 GT có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân550 MHz560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million177 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt40 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.606.720
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMI2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.22.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 240 1.31
+126%
7600 GT 0.58

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 502
+124%
7600 GT 224

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và GeForce 7600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+150%
10−12
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20
+522%
19.90
−522%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 240 thấp hơn 522% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 30−35
+136%
14−16
−136%
Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+133%
12−14
−133%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 30−35
+136%
14−16
−136%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 30−35
+136%
14−16
−136%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3 0−1
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1
Fortnite 2−3 0−1

Vậy GT 240 và 7600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.31 0.58
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 9 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB or 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 40 Watt

GT 240 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 125.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 204700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7600 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 240 vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
NVIDIA GeForce 7600 GT
GeForce 7600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
941 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
178 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 240 hoặc GeForce 7600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.