GeForce GT 430 vs 7600 GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 430 vượt qua 7600 GT với mức trọn vẹn là 169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 973 | 1211 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.05 | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 2.19 | 1.00 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | G73 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | $199 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GT 430 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 400% so với 7600 GT.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | không có dữ liệu |
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa | 96 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 700 MHz | 560 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 177 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 40 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 98 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 11.20 | 6.720 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2688 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 16 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 x 16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 6.9 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate) | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 - 28.8 GB/s | 22.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI | 2x DVI, 1x S-Video |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.1 | 3.0 |
OpenGL | 4.2 | 2.1 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Fortnite | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
World of Tanks | 30−35
+220%
|
10−11
−220%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Valorant | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Dota 2 | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+200%
|
5−6
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+200%
|
5−6
−200%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.56 | 0.58 |
Mức độ mới | 11 Tháng 10 2010 | 9 Tháng 3 2006 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 40 Watt |
GT 430 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 169%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.
Mặt khác, các ưu điểm của 7600 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.5%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 430 vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 430 và GeForce 7600 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.