GeForce GT 240 vs Arc A310

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và Arc A310, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5, 69 Watt
1.19

Arc A310 vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 984% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và Arc A310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1052383
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.2812.76
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGT215DG2-128
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và Arc A310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và Arc A310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân550 MHz2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.6064.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPS3.072 TFLOPS
ROPs816
TMUs3232
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và Arc A310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và Arc A310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s124.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và Arc A310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 và Arc A310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và Arc A310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 240 1.19
Arc A310 12.90
+984%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 501
Arc A310 5436
+985%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 240 5221
Arc A310 46839
+797%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và Arc A310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−48%
37
+48%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Hogwarts Legacy 5−6
−740%
42
+740%
Battlefield 5 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Fortnite 3−4
−2433%
75−80
+2433%
Forza Horizon 4 7−8
−700%
55−60
+700%
Hogwarts Legacy 5−6
−600%
35
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−433%
45−50
+433%
Valorant 30−35
−242%
110−120
+242%
Battlefield 5 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−554%
180−190
+554%
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Dota 2 16−18
−963%
170−180
+963%
Fortnite 3−4
−2433%
75−80
+2433%
Forza Horizon 4 7−8
−700%
55−60
+700%
Grand Theft Auto V 1−2
−2700%
28
+2700%
Hogwarts Legacy 5−6
−340%
22
+340%
Metro Exodus 2−3
−1250%
27−30
+1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−433%
45−50
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−700%
56
+700%
Valorant 30−35
−242%
110−120
+242%
Battlefield 5 1−2
−5700%
55−60
+5700%
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Dota 2 16−18
−963%
170−180
+963%
Forza Horizon 4 7−8
−700%
55−60
+700%
Hogwarts Legacy 5−6
−200%
15
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−433%
45−50
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−314%
29
+314%
Valorant 30−35
−242%
110−120
+242%
Fortnite 3−4
−2433%
75−80
+2433%
Counter-Strike 2 0−1 24−27
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−1314%
95−100
+1314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−842%
110−120
+842%
Valorant 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Forza Horizon 4 3−4
−967%
30−35
+967%
Hogwarts Legacy 1−2
−1300%
14−16
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−850%
18−20
+850%
Fortnite 2−3
−1350%
27−30
+1350%
Grand Theft Auto V 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%
Valorant 6−7
−1100%
70−75
+1100%
Cyberpunk 2077 0−1 5−6
Dota 2 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−500%
12−14
+500%
Fortnite 2−3
−550%
12−14
+550%
Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%
Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GT 240 và Arc A310 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A310 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A310 nhanh hơn 5700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A310 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 12.90
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB or 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 75 Watt

GT 240 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A310: hiệu năng cao hơn 984%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A310 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
Intel Arc A310
Arc A310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
947 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
265 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 240 hoặc Arc A310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.