GeForce GT 1030 vs GTX 670MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5,30 Watt
6.39
+24.6%

GT 1030 vượt qua GTX 670MX với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất581630
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.664.71
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP108GK104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384960
Tần số nhân1228 MHz600 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture35.2348.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS1.154 TFLOPS
ROPs1624
TMUs2480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s67.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 1030 6.39
+24.6%
GTX 670MX 5.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2454
+24.6%
GTX 670MX 1970

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 4728
+31.8%
GTX 670MX 3587

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 20192
+39%
GTX 670MX 14530

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 1030 3625
+52.9%
GTX 670MX 2371

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9807
+62.2%
GTX 670MX 6046

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 1030 9541
+79.5%
GTX 670MX 5316

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−66.7%
40
+66.7%
1440p26
+44.4%
18−21
−44.4%
4K9
+28.6%
7−8
−28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29không có dữ liệu
1440p3.04không có dữ liệu
4K8.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 15
+36.4%
10−12
−36.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
+40%
14−16
−40%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 10
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 28
+27.3%
21−24
−27.3%
Forza Horizon 5 17
+70%
10−11
−70%
Metro Exodus 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Red Dead Redemption 2 31
+93.8%
16−18
−93.8%
Valorant 18
+20%
14−16
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 7
−57.1%
10−12
+57.1%
Dota 2 19
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 27−30
+16%
24−27
−16%
Fortnite 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Forza Horizon 4 19
−15.8%
21−24
+15.8%
Forza Horizon 5 14
+40%
10−11
−40%
Grand Theft Auto V 29
+70.6%
16−18
−70.6%
Metro Exodus 14
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+46.5%
40−45
−46.5%
Red Dead Redemption 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Valorant 15
+0%
14−16
+0%
World of Tanks 100−105
+4.2%
96
−4.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Far Cry 5 27−30
+16%
24−27
−16%
Forza Horizon 4 16
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 5 11
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−126%
40−45
+126%
Valorant 14
−7.1%
14−16
+7.1%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Grand Theft Auto V 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 45−50
+24.3%
35−40
−24.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Dota 2 12
−41.7%
16−18
+41.7%
Grand Theft Auto V 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+20%
14−16
−20%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−33.3%
16−18
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 4
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy GT 1030 và GTX 670MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GT 1030 nhanh hơn 100%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 670MX nhanh hơn 126%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 tốt hơn trong 51bài kiểm tra (80%)
  • GTX 670MX tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.39 5.13
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 1 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 75 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 670MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 670MX dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 và GeForce GTX 670MX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 51 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 hoặc GeForce GTX 670MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.