GeForce GT 1030 vs GT 430

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và GeForce GT 430, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
6.16
+308%

GT 1030 vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 308% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và GeForce GT 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất585977
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.310.05
Hiệu quả năng lượng14.672.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP108GF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 1030 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4520% so với GT 430.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và GeForce GT 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và GeForce GT 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu96
Tần số nhân1228 MHz700 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million585 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture35.2311.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs164
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và GeForce GT 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và GeForce GT 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s25.6 - 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và GeForce GT 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMIHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và GeForce GT 430 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và GeForce GT 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và GeForce GT 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 1030 6.16
+308%
GT 430 1.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2454
+308%
GT 430 601

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 1030 3625
+403%
GT 430 720

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9807
+340%
GT 430 2227

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và GeForce GT 430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+380%
5−6
−380%
1440p26
+333%
6−7
−333%
4K9
+350%
2−3
−350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29
+380%
15.80
−380%
1440p3.04
+333%
13.17
−333%
4K8.78
+350%
39.50
−350%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 380% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 333% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 350% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 15
+200%
5−6
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 10
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 28
+180%
10−11
−180%
Forza Horizon 5 17
+325%
4−5
−325%
Metro Exodus 23
+2200%
1−2
−2200%
Red Dead Redemption 2 31
+343%
7−8
−343%
Valorant 18
+350%
4−5
−350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 7
+40%
5−6
−40%
Dota 2 19
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 27−30
+142%
12−14
−142%
Fortnite 35−40
+443%
7−8
−443%
Forza Horizon 4 19
+90%
10−11
−90%
Forza Horizon 5 14
+367%
3−4
−367%
Grand Theft Auto V 29
+1350%
2−3
−1350%
Metro Exodus 14
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+294%
16−18
−294%
Red Dead Redemption 2 18−20
+171%
7−8
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+150%
8−9
−150%
Valorant 15
+400%
3−4
−400%
World of Tanks 100−105
+213%
30−35
−213%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Far Cry 5 27−30
+142%
12−14
−142%
Forza Horizon 4 16
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 11
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Valorant 14
+367%
3−4
−367%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+311%
9−10
−311%
Red Dead Redemption 2 5−6 0−1
World of Tanks 45−50
+411%
9−10
−411%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 11
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 16−18
+143%
7−8
−143%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Dota 2 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Grand Theft Auto V 12
−25%
14−16
+25%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+350%
4−5
−350%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−25%
14−16
+25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 4 0−1
Forza Horizon 4 6
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy GT 1030 và GT 430 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 380% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 1030 nhanh hơn 2200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GT 430 nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (91%)
  • GT 430 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.16 1.51
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 49 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 307.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 và GeForce GT 430, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8071 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 hoặc GeForce GT 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.