GeForce GT 1030 vs 6150 LE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
5.48
+7729%

GT 1030 vượt qua 6150 LE với mức trọn vẹn là 7729% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5881477
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.54không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP108C51
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1228 MHz425 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture35.230.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs161
TMUs241

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCI
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 5.48
+7729%
6150 LE 0.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2450
+7324%
6150 LE 33

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và GeForce 6150 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25-0−1
1440p25-0−1
4K10-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16không có dữ liệu
1440p3.16không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 15 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Battlefield 5 31 0−1
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 11 0−1
Far Cry 5 19 0−1
Fortnite 47 0−1
Forza Horizon 4 27 0−1
Forza Horizon 5 17 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28 0−1
Valorant 152
+15100%
1−2
−15100%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Battlefield 5 26 0−1
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+9800%
1−2
−9800%
Cyberpunk 2077 7 0−1
Dota 2 45−50 0−1
Far Cry 5 17 0−1
Fortnite 36 0−1
Forza Horizon 4 24 0−1
Forza Horizon 5 13 0−1
Grand Theft Auto V 29 0−1
Metro Exodus 7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 21 0−1
Valorant 123
+12200%
1−2
−12200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 45−50 0−1
Far Cry 5 15 0−1
Forza Horizon 4 16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12 0−1
Valorant 14 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50 0−1
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1
Valorant 65−70 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 12 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 30−33 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.48 0.07
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 11 Tháng 10 2004
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7728.6%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn GeForce 6150 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA GeForce 6150 LE
GeForce 6150 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6150 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc GeForce 6150 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.