GeForce GT 1030 vs FirePro V3900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và FirePro V3900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5,30 Watt
6.39
+283%

GT 1030 vượt qua V3900 với mức trọn vẹn là 283% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và FirePro V3900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất581949
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.662.30
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP108Turks
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và FirePro V3900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và FirePro V3900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384480
Tần số nhân1228 MHz650 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million716 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt199 Watt
Tốc độ xử lý texture35.2315.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs168
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và FirePro V3900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuHalf Height/Half Length
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và FirePro V3900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và FirePro V3900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI1x DVI, 1x DisplayPort
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu1
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Cổng video thành phần HD-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và FirePro V3900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và FirePro V3900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và FirePro V3900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 1030 6.39
+283%
FirePro V3900 1.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2454
+283%
FirePro V3900 640

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9807
+527%
FirePro V3900 1564

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và FirePro V3900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+300%
6−7
−300%
1440p26
+333%
6−7
−333%
4K9
+350%
2−3
−350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29không có dữ liệu
1440p3.04không có dữ liệu
4K8.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 15
+400%
3−4
−400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 10
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 28
+300%
7−8
−300%
Forza Horizon 5 17
+325%
4−5
−325%
Metro Exodus 23
+283%
6−7
−283%
Red Dead Redemption 2 31
+288%
8−9
−288%
Valorant 18
+350%
4−5
−350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 7
+600%
1−2
−600%
Dota 2 19
+375%
4−5
−375%
Far Cry 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Fortnite 35−40
+322%
9−10
−322%
Forza Horizon 4 19
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 5 14
+367%
3−4
−367%
Grand Theft Auto V 29
+314%
7−8
−314%
Metro Exodus 14
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+294%
16−18
−294%
Red Dead Redemption 2 18−20
+375%
4−5
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+300%
5−6
−300%
Valorant 15
+400%
3−4
−400%
World of Tanks 100−105
+317%
24−27
−317%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Far Cry 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Forza Horizon 4 16
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 11
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+375%
4−5
−375%
Valorant 14
+367%
3−4
−367%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+311%
9−10
−311%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%
World of Tanks 45−50
+283%
12−14
−283%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 11
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 16−18
+325%
4−5
−325%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Dota 2 12
+300%
3−4
−300%
Grand Theft Auto V 12
+300%
3−4
−300%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+350%
4−5
−350%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+300%
3−4
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 4
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%

Vậy GT 1030 và FirePro V3900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.39 1.67
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 7 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 199 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 282.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 563.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn FirePro V3900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro V3900 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 và FirePro V3900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
AMD FirePro V3900
FirePro V3900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 96 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 hoặc FirePro V3900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.