GeForce G 105M vs G 103M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce G 105M và GeForce G 103M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G 105M và GeForce G 103M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1437 | 1438 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.79 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | G9x (2007−2010) | G9x (2007−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | N10M-GE1 | G98 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce G 105M và GeForce G 103M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G 105M và GeForce G 103M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 8 |
Tần số nhân | 640 MHz | 640 MHz |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 14 Watt | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G 105M và GeForce G 103M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR2, GDDR3 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 500 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce G 105M và GeForce G 103M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10 | 10.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce G 105M và GeForce G 103M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce G 105M và GeForce G 103M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 30 các bài kiểm tra (100%)
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.