GeForce FX Go 5200 vs RTX A3000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX Go 5200
2003
32 MB DDR
0.02

RTX A3000 Mobile vượt qua FX Go 5200 với mức trọn vẹn là 150250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1552207
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu33.27
Kiến trúckhông có dữ liệuAmpere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaNV31MGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng54096
Tần số nhân1 MHz600 MHz
Tần số Boost300 MHz1230 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ150 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu157.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.08 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu4 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ300 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu264.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDDR12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX Go 5200 0.02
RTX A3000 Mobile 30.07
+150250%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX Go 5200 8
Mẫu: 29
RTX A3000 Mobile 12727
+158988%
Mẫu: 857

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX Go 5200 và RTX A3000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−199
1440p-0−149
4K-0−142

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 77
Hogwarts Legacy 5−6
−1260%
65−70
+1260%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 66
Forza Horizon 4 2−3
−5900%
120−130
+5900%
Hogwarts Legacy 5−6
−1260%
65−70
+1260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1967%
120−130
+1967%
Valorant 21−24
−743%
190−200
+743%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−2956%
270−280
+2956%
Cyberpunk 2077 0−1 53
Dota 2 7−8
−1929%
142
+1929%
Forza Horizon 4 2−3
−5900%
120−130
+5900%
Hogwarts Legacy 5−6
−1260%
65−70
+1260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1967%
120−130
+1967%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3675%
151
+3675%
Valorant 21−24
−743%
190−200
+743%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 43
Dota 2 7−8
−1786%
132
+1786%
Forza Horizon 4 2−3
−5900%
120−130
+5900%
Hogwarts Legacy 5−6
−1260%
65−70
+1260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1967%
120−130
+1967%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1425%
61
+1425%
Valorant 21−24
−743%
190−200
+743%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−3500%
70−75
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−8200%
80−85
+8200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−5200%
50−55
+5200%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−250%
49
+250%
Valorant 0−1 180−190

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−3600%
35−40
+3600%

4K
Epic

Fortnite 1−2
−3600%
35−40
+3600%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 77
+0%
77
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX A3000 Mobile nhanh hơn 8200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 36 các bài kiểm tra (60%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.02 30.07
Mức độ mới 1 Tháng 3 2003 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 8 nm

RTX A3000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 150250%, mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1775%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A3000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce FX Go 5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce FX Go 5200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A3000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX Go 5200
GeForce FX Go 5200
NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX Go 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 156 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX Go 5200 hoặc RTX A3000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.