GeForce 9800M GTX SLI vs GTS 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800M GTX SLI
2008
1 GB GDDR3, 150 Watt
2.86

GTS 450 vượt qua 9800M GTX SLI với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất786749
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.61
Hiệu quả năng lượng1.402.20
Kiến trúcG9x (2007−2010)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224192
Tần số nhân500 MHz783 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3016 Million1,170 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6013 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu57.7 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMini HDMITwo Dual Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GTX SLI 2.86
GTS 450 3.18
+11.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GTX SLI 8193
GTS 450 9758
+19.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24−27
−16.7%
28
+16.7%
Full HD35−40
−11.4%
39
+11.4%
1200p24−27
−12.5%
27
+12.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.31

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−56.4%
86
+56.4%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Valorant 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy 9800M GTX SLI và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • GTS 450 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 450 nhanh hơn 56%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 3.18
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 13 Tháng 9 2010
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 106 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.2%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTX SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GTX SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTS 450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2783 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTX SLI hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.