GeForce 9800M GTS vs Quadro P3200 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800M GTS
2008
512 MB GDDR3, 75 Watt
0.85

P3200 Max-Q vượt qua 9800M GTS với mức trọn vẹn là 2453% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1193293
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.8722.23
Kiến trúcTesla (2006−2010)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaG94GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng641792
Tần số nhân600 MHz1139 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1404 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million7,200 million
Quy trình công nghệ65 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20157.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS5.032 TFLOPS
Gigaflops240không có dữ liệu
ROPs1664
TMUs32112
L1 Cachekhông có dữ liệu672 KB
L2 Cache64 KB1536 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s168.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GTS 0.85
P3200 Max-Q 21.70
+2453%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800M GTS 356
Mẫu: 122
P3200 Max-Q 9077
+2450%
Mẫu: 143

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTS và Quadro P3200 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Hogwarts Legacy 5−6
−2300%
120−130
+2300%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Far Cry 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
−2300%
120−130
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2400%
200−210
+2400%
Valorant 30−33
−2400%
750−800
+2400%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−2291%
550−600
+2291%
Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Dota 2 14−16
−2400%
350−400
+2400%
Far Cry 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Metro Exodus 1−2
−2300%
24−27
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2400%
200−210
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Valorant 30−33
−2400%
750−800
+2400%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Dota 2 14−16
−2400%
350−400
+2400%
Far Cry 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Forza Horizon 4 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Hogwarts Legacy 5−6
−2300%
120−130
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2400%
200−210
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Valorant 30−33
−2400%
750−800
+2400%

Full HD
Epic

Fortnite 0−1 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−2300%
120−130
+2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2344%
220−230
+2344%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Hogwarts Legacy 1−2
−2300%
24−27
+2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−2400%
50−55
+2400%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−2300%
24−27
+2300%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−2400%
350−400
+2400%
Valorant 4−5
−2400%
100−105
+2400%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2400%
50−55
+2400%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−2400%
50−55
+2400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 21.70
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 16 nm

P3200 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2452.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GTS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P3200 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTS
GeForce 9800M GTS
NVIDIA Quadro P3200 Max-Q
Quadro P3200 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTS hoặc Quadro P3200 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.