ATI Radeon HD 5570 vs GeForce 9400 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5570
2010
1 GB GDDR3, 39 Watt
1.24
+182%

ATI HD 5570 vượt qua 9400 GT với mức trọn vẹn là 182% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10571260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.180.60
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodG96C
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)27 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40016
Tần số nhân650 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)39 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture13.004.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS0.0448 TFLOPS
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài165 mm168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGADual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5570 1.24
+182%
9400 GT 0.44

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5570 476
+182%
9400 GT 169

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5570 và GeForce 9400 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
+200%
5−6
−200%
Full HD23
+188%
8−9
−188%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+200%
9−10
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%
Fortnite 2−3 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1
Fortnite 2−3 0−1

Vậy ATI HD 5570 và 9400 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5570 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5570 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 0.44
Mức độ mới 9 Tháng 2 2010 27 Tháng 8 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 39 Watt 50 Watt

ATI HD 5570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 181.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5570 vì nó vượt trội hơn GeForce 9400 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570
NVIDIA GeForce 9400 GT
GeForce 9400 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
295 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
507 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5570 hoặc GeForce 9400 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.