GeForce 9800M GTS SLI vs 9700M GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTS SLI
2008
512 MB GDDR3, 150 Watt
1.68
+257%

9800M GTS SLI vượt qua 9700M GT với mức trọn vẹn là 257% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9131237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.890.83
Kiến trúcG9x (2007−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTG96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12832
Tần số nhân600 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million314 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0992 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu148
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-II
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GTS SLI 1.68
+257%
9700M GT 0.47

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GTS SLI 5663
+224%
9700M GT 1750

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce 9700M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+124%
16−18
−124%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+240%
5−6
−240%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, 9800M GTS SLI nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GTS SLI tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 0.47
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 45 Watt

9800M GTS SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 257.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9700M GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GTS SLI vì nó vượt trội hơn GeForce 9700M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTS SLI
GeForce 9800M GTS SLI
NVIDIA GeForce 9700M GT
GeForce 9700M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9700M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTS SLI hoặc GeForce 9700M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.