GeForce 9800M GTS SLI vs GT 730

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTS SLI và GeForce GT 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800M GTS SLI
2008
512 MB GDDR3, 150 Watt
1.68

GT 730 vượt qua 9800M GTS SLI với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất913877
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng0.893.02
Kiến trúcG9x (2007−2010)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12896
Tần số nhân600 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million585 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu11.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2688 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTS SLI và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTS SLI và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTS SLI và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTS SLI và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Valorant 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 1.86
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 18 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 49 Watt

GT 730 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 730 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GTS SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTS SLI
GeForce 9800M GTS SLI
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6432 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTS SLI hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.