GeForce 9800M GS vs Radeon R5 M420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GS
2008
512 MB GDDR3, 60 Watt
1.24
+12.7%

9800M GS vượt qua R5 M420 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10061050
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.64không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaG94Jet
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64320
Tần số nhân530 MHz780 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million690 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.9617.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1696 TFLOPS0.544 TFLOPS
Gigaflops254không có dữ liệu
ROPs168
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.05.1
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GS 1.24
+12.7%
R5 M420 1.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800M GS 554
+12.6%
R5 M420 492

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GS và Radeon R5 M420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+3%
30−35
−3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+3%
30−35
−3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+3%
30−35
−3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, 9800M GS nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GS tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 25 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 1.10
Mức độ mới 1 Tháng 11 2008 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

9800M GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 M420: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GS vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GS
GeForce 9800M GS
AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 107 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GS hoặc Radeon R5 M420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.