Radeon R5 M320 vs GeForce 9800M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M320
2015
4 GB DDR3
1.02

9800M GS vượt qua R5 M320 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10741006
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.64
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaJetG94
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32064
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân780 MHz530 MHz
Tần số Boost855 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn690 million505 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown60 Watt
Tốc độ xử lý texture17.1016.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5472 TFLOPS0.1696 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu254
ROPs816
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.42.1
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M320 1.02
9800M GS 1.24
+21.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M320 457
9800M GS 554
+21.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M320 và GeForce 9800M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
−3%
30−35
+3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Grand Theft Auto V 0−1 1−2
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−3%
30−35
+3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−3%
30−35
+3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 2−3
−200%
6−7
+200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 1−2
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, 9800M GS nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GS tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 1.24
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 1 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R5 M320 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800M GS: hiệu năng cao hơn 21.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GS vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M320
Radeon R5 M320
NVIDIA GeForce 9800M GS
GeForce 9800M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M320 hoặc GeForce 9800M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.