GeForce 9800M GTS vs Radeon R5 M420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTS
2008
512 MB GDDR3,75 Watt
0.93

R5 M420 vượt qua 9800M GTS với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11281041
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.85không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaG94Jet
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64320
Tần số nhân600 MHz780 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million690 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture19.2017.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS0.544 TFLOPS
Gigaflops240không có dữ liệu
ROPs168
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9800M GTS 0.93
R5 M420 1.27
+36.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800M GTS 356
R5 M420 489
+37.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
World of Tanks 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−60%
8−9
+60%
World of Tanks 4−5
−75%
7−8
+75%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R5 M420 nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M420 tốt hơn trong 17các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 26các bài kiểm tra (60%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.93 1.27
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

R5 M420 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 M420 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GTS và Radeon R5 M420, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTS
GeForce 9800M GTS
AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 107 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GTS hoặc Radeon R5 M420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.