GeForce 9800M GS vs Radeon HD 6510G2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GS
2008
512 MB GDDR3,60 Watt
1.44
+7.5%

9800M GS vượt qua HD 6510G2 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9991028
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.65không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG94không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64400
Tần số nhân530 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn505 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.96không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1696 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops254không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, 9800M GS nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GS tốt hơn trong 13các bài kiểm tra (29%)
  • Hòa trong 32các bài kiểm tra (71%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 1.34
Mức độ mới 1 Tháng 11 2008 14 Tháng 6 2011
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm

9800M GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6510G2: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GS và Radeon HD 6510G2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GS
GeForce 9800M GS
AMD Radeon HD 6510G2
Radeon HD 6510G2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6510G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GS hoặc Radeon HD 6510G2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.