GeForce 9800 GX2 vs RTX 4090
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 4090 vượt qua 9800 GX2 với mức trọn vẹn là 6189% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 965 | 1 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 6 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.03 | 18.83 |
Hiệu quả năng lượng | 0.56 | 15.30 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | G92 | AD102 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | $1,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 62667% so với 9800 GX2.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 (128 per GPU) | 16384 |
Tần số nhân | 600 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 754 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 197 Watt | 450 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 38.40 | 1,290 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.384 TFLOPS | 82.58 TFLOPS |
ROPs | 16 | 176 |
TMUs | 64 | 512 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 512 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 304 mm |
Chiều cao | 2-slot | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 16-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128 (64 per GPU) | 1.01 TB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDMIDual Link DVI | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.0 | 6.8 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 4−5
−6350%
| 258
+6350%
|
1440p | 3−4
−6500%
| 198
+6500%
|
4K | 2−3
−7000%
| 142
+7000%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 149.75
−2316%
| 6.20
+2316%
|
1440p | 199.67
−2372%
| 8.08
+2372%
|
4K | 299.50
−2560%
| 11.26
+2560%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 2316% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 2372% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 thấp hơn 2560% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 212
+0%
|
212
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 225
+0%
|
225
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 215
+0%
|
215
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 111
+0%
|
111
+0%
|
Forza Horizon 4 | 555
+0%
|
555
+0%
|
Forza Horizon 5 | 309
+0%
|
309
+0%
|
Metro Exodus | 178
+0%
|
178
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Valorant | 826
+0%
|
826
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 199
+0%
|
199
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 107
+0%
|
107
+0%
|
Dota 2 | 200
+0%
|
200
+0%
|
Far Cry 5 | 149
+0%
|
149
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 548
+0%
|
548
+0%
|
Forza Horizon 5 | 329
+0%
|
329
+0%
|
Grand Theft Auto V | 174
+0%
|
174
+0%
|
Metro Exodus | 183
+0%
|
183
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 750−800
+0%
|
750−800
+0%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 189
+0%
|
189
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 105
+0%
|
105
+0%
|
Dota 2 | 224
+0%
|
224
+0%
|
Far Cry 5 | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Forza Horizon 4 | 544
+0%
|
544
+0%
|
Forza Horizon 5 | 279
+0%
|
279
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Valorant | 680
+0%
|
680
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 162
+0%
|
162
+0%
|
Grand Theft Auto V | 161
+0%
|
161
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
World of Tanks | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 77
+0%
|
77
+0%
|
Far Cry 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 4 | 507
+0%
|
507
+0%
|
Forza Horizon 5 | 239
+0%
|
239
+0%
|
Metro Exodus | 152
+0%
|
152
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 262
+0%
|
262
+0%
|
Valorant | 572
+0%
|
572
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 130
+0%
|
130
+0%
|
Dota 2 | 187
+0%
|
187
+0%
|
Grand Theft Auto V | 187
+0%
|
187
+0%
|
Metro Exodus | 137
+0%
|
137
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 187
+0%
|
187
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike 2 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 40
+0%
|
40
+0%
|
Dota 2 | 227
+0%
|
227
+0%
|
Far Cry 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 4 | 284
+0%
|
284
+0%
|
Forza Horizon 5 | 161
+0%
|
161
+0%
|
Valorant | 364
+0%
|
364
+0%
|
Vậy 9800 GX2 và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4090 nhanh hơn 6350% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4090 nhanh hơn 6500% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4090 nhanh hơn 7000% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.59 | 100.00 |
Mức độ mới | 18 Tháng 3 2008 | 20 Tháng 9 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 197 Watt | 450 Watt |
9800 GX2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 6189.3%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GX2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800 GX2 và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.