GeForce 9600M GT vs MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9600M GT và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9600M GT
2008
512 MB GDDR3,23 Watt
0.36

MX450 vượt qua 9600M GT với mức trọn vẹn là 2606% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600M GT và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1282464
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.0826.82
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG96CN17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600M GT và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600M GT và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32896
Tần số nhân120 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million4,700 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture8.000100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600M GT và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600M GT và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600M GT và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9600M GT và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9600M GT và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9600M GT và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9600M GT 0.36
GeForce MX450 9.74
+2606%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9600M GT 139
GeForce MX450 3744
+2594%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9600M GT 1459
GeForce MX450 22831
+1465%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9600M GT và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−2800%
29
+2800%
1440p0−117
4K0−126

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−111%
18−20
+111%
Cyberpunk 2077 3−4
−967%
32
+967%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−111%
18−20
+111%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18
+500%
Forza Horizon 4 6−7
−733%
50
+733%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1025%
45
+1025%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8
−12.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−267%
11
+267%
Far Cry 5 7−8
−729%
58
+729%
Forza Horizon 4 6−7
−567%
40
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−971%
75−80
+971%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−480%
27−30
+480%
World of Tanks 12−14
−985%
140−150
+985%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−111%
18−20
+111%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6
+100%
Far Cry 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Forza Horizon 4 6−7
−400%
30
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−971%
75−80
+971%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2250%
45−50
+2250%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 8−9
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 4−5
−425%
21−24
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−225%
12−14
+225%
Valorant 4−5
−500%
24−27
+500%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Dota 2 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−2700%
27−30
+2700%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 9−10
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−113%
32
+113%
Valorant 1−2
−900%
10−11
+900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 38
+0%
38
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
Valorant 22
+0%
22
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 11
+0%
11
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy 9600M GT và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 2800% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, 9600M GT nhanh hơn 13%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 2700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9600M GT tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • GeForce MX450 tốt hơn trong 32các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 9.74
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 25 Watt

9600M GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX450: hiệu năng cao hơn 2605.6%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn GeForce 9600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9600M GT và GeForce MX450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600M GT
GeForce 9600M GT
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 100 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1336 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9600M GT hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.