GeForce 9600M GS vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9600M GS
2008
1 GB GDDR3,20 Watt
0.33

Vega 7 vượt qua 9600M GS với mức trọn vẹn là 2079% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1304536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Hiệu quả năng lượng1.1811.43
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG96CCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32448
Tần số nhân103 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million9,800 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture6.88053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0688 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA1.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−2200%
23
+2200%
1440p1−2
−2400%
25
+2400%
4K0−115

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Forza Horizon 4 6−7
−383%
29
+383%
Red Dead Redemption 2 4−5
−575%
27
+575%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Far Cry 5 6−7
−367%
28
+367%
Forza Horizon 4 6−7
−300%
24
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−557%
46
+557%
Red Dead Redemption 2 4−5
−425%
21−24
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−360%
21−24
+360%
World of Tanks 12−14
−346%
58
+346%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Far Cry 5 6−7
−450%
30−35
+450%
Forza Horizon 4 6−7
−250%
21
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−757%
60−65
+757%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1900%
40−45
+1900%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 6−7
Cyberpunk 2077 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Far Cry 5 4−5
−300%
16−18
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Valorant 4−5
−375%
18−20
+375%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−2100%
21−24
+2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 6−7
Counter-Strike 2 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Dota 2 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Valorant 0−1 7−8

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
Valorant 29
+0%
29
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 17
+0%
17
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 12
+0%
12
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy 9600M GS và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 tốt hơn trong 22các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 26các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 7.19
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 45 Watt

9600M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 2078.8%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce 9600M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9600M GS và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600M GS
GeForce 9600M GS
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2330 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9600M GS hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.