GeForce 9600 GSO vs Radeon RX 7900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9600 GSO
2008, $50
384 MB GDDR3, 105 Watt
0.77

7900 XT vượt qua 9600 GSO với mức trọn vẹn là 8865% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0944.33
Hiệu quả năng lượng0.7017.74
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 3.0 (2022−2026)
Bộ xử lý đồ họaG92Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 4 2008 (17 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49.99 $899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 49156% so với 9600 GSO.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng965376
Tần số nhân550 MHz1387 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2394 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million57,700 million
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt300 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture26.40804.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.264 TFLOPS51.48 TFLOPS
ROPs12192
TMUs48336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84
L0 Cachekhông có dữ liệu2.6 MB
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cache48 KB6 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu80 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm276 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa384 MB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s800.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTV1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9600 GSO 0.77
RX 7900 XT 69.03
+8865%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9600 GSO 323
Mẫu: 252
RX 7900 XT 29004
+8880%
Mẫu: 5673

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9600 GSO và Radeon RX 7900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−9850%
199
+9850%
1440p1−2
−13400%
135
+13400%
4K0−185

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.00
−453%
4.52
+453%
1440p49.99
−651%
6.66
+651%
4Kkhông có dữ liệu10.58
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 453% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 651% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 237
+0%
237
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 288
+0%
288
+0%
Cyberpunk 2077 212
+0%
212
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 5 244
+0%
244
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 268
+0%
268
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 190
+0%
190
+0%
Dota 2 199
+0%
199
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 5 223
+0%
223
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Metro Exodus 146
+0%
146
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 483
+0%
483
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 179
+0%
179
+0%
Dota 2 184
+0%
184
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 255
+0%
255
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 206
+0%
206
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 159
+0%
159
+0%
Metro Exodus 135
+0%
135
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 122
+0%
122
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+0%
179
+0%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 50
+0%
50
+0%
Grand Theft Auto V 175
+0%
175
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+0%
156
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Escape from Tarkov 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy 9600 GSO và RX 7900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT nhanh hơn 9850% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 13400% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.77 69.03
Mức độ mới 28 Tháng 4 2008 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 384 MB 20 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 300 Watt

9600 GSO có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XT: hiệu năng cao hơn 8864.9%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 5233.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GSO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600 GSO
GeForce 9600 GSO
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GSO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2473 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9600 GSO hoặc Radeon RX 7900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.