GeForce 9600 GSO vs GTX 1650 Ti Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9600 GSO
2008
384 MB GDDR3, 105 Watt
0.73

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua 9600 GSO với mức trọn vẹn là 2289% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1148283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.6927.77
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG92TU116
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961024
Tần số nhân550 MHz1350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million6,600 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture26.4095.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.264 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs1232
TMUs4864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa384 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTVNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9600 GSO 0.73
GTX 1650 Ti Mobile 17.44
+2289%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9600 GSO 327
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+2284%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9600 GSO và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−2800%
58
+2800%
1440p1−2
−4500%
46
+4500%
4K1−2
−2500%
26
+2500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.00không có dữ liệu
1440p49.99không có dữ liệu
4K49.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 123
+0%
123
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 56
+0%
56
+0%
Battlefield 5 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Fortnite 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 181
+0%
181
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 34
+0%
34
+0%
Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 69
+0%
69
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Dota 2 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 69
+0%
69
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 164
+0%
164
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 41
+0%
41
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%
Valorant 84
+0%
84
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
+0%
13
+0%

Vậy 9600 GSO và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 2800% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 4500% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 17.44
Mức độ mới 28 Tháng 4 2008 23 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 384 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 50 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2289%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 966.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GSO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9600 GSO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1650 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600 GSO
GeForce 9600 GSO
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 64 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GSO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9600 GSO hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.