GeForce 945M vs Radeon 620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 945M và Radeon 620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 945M
2015
2 GB DDR3,75 Watt
5.49
+129%

945M vượt qua 620 với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945M và Radeon 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất613848
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.043.30
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM107Polaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945M và Radeon 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945M và Radeon 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân928 MHz730 MHz
Tần số Boost1020 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8024.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945M và Radeon 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945M và Radeon 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945M và Radeon 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 945M và Radeon 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 945M và Radeon 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 945M và Radeon 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 945M 5.49
+129%
Radeon 620 2.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 945M 2108
+129%
Radeon 620 922

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 945M 2850
+64.7%
Radeon 620 1730

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 945M và Radeon 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+170%
10−12
−170%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 16−18
+1600%
1−2
−1600%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Fortnite 30−35
+146%
12−14
−146%
Forza Horizon 4 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 18−20
+200%
6−7
−200%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+100%
21−24
−100%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+80%
10−11
−80%
Valorant 16−18
+1600%
1−2
−1600%
World of Tanks 85−90
+95.6%
45−50
−95.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Forza Horizon 4 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+100%
21−24
−100%
Valorant 16−18
+1600%
1−2
−1600%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+106%
16−18
−106%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 35−40
+144%
16−18
−144%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 9−10 0−1
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy GeForce 945M và Radeon 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M nhanh hơn 170% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 945M nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.49 2.40
Mức độ mới 27 Tháng 10 2015 13 Tháng 5 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

GeForce 945M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 620: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 945M vì nó vượt trội hơn Radeon 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 945M và Radeon 620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945M
GeForce 945M
AMD Radeon 620
Radeon 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 945M hoặc Radeon 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.