GeForce 945M vs ATI Mobility Radeon HD 5870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 945M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
4.71
+84%

945M vượt qua ATI Mobility HD 5870 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất619793
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.014.08
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107Broadway
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640800
Tần số nhân928 MHz700 MHz
Tần số Boost1020 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8028.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS1.12 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 945M 4.71
+84%
ATI Mobility HD 5870 2.56

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 945M 13507
+68.9%
ATI Mobility HD 5870 7999

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 945M và Mobility Radeon HD 5870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+77.4%
31
−77.4%
Full HD27
−44.4%
39
+44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Atomic Heart 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Battlefield 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Fortnite 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Valorant 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Atomic Heart 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Battlefield 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+64.2%
50−55
−64.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Fortnite 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 18−20
+125%
8−9
−125%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Valorant 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Battlefield 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9−10
+0%
Valorant 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Fortnite 30−33
+114%
14−16
−114%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+95%
20−22
−95%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Valorant 55−60
+119%
24−27
−119%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GeForce 945M và ATI Mobility HD 5870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M nhanh hơn 77% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GeForce 945M nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.71 2.56
Mức độ mới 27 Tháng 10 2015 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

GeForce 945M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5870: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 945M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945M
GeForce 945M
ATI Mobility Radeon HD 5870
Mobility Radeon HD 5870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
70 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 945M hoặc Mobility Radeon HD 5870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.