GeForce 945M vs Radeon HD 6950M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 945M và Radeon HD 6950M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 945M
2015
2 GB DDR3,75 Watt
5.49
+52.9%

945M vượt qua HD 6950M với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945M và Radeon HD 6950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất613725
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.044.94
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107Blackcomb
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945M và Radeon HD 6950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945M và Radeon HD 6950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640960
Tần số nhân928 MHz580 MHz
Tần số Boost1020 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,700 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8027.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS1.114 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945M và Radeon HD 6950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945M và Radeon HD 6950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945M và Radeon HD 6950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 945M và Radeon HD 6950M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 945M và Radeon HD 6950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 945M và Radeon HD 6950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 945M 5.49
+52.9%
HD 6950M 3.59

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 945M 3310
+35%
HD 6950M 2452

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 945M 13507
+33.4%
HD 6950M 10122

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 945M và Radeon HD 6950M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+68.8%
16−18
−68.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Metro Exodus 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 16−18
+143%
7−8
−143%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Far Cry 5 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Fortnite 30−35
+60%
20−22
−60%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Grand Theft Auto V 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Metro Exodus 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+38.5%
12−14
−38.5%
Valorant 16−18
+143%
7−8
−143%
World of Tanks 85−90
+41.9%
60−65
−41.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Far Cry 5 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
Valorant 16−18
+143%
7−8
−143%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+40%
24−27
−40%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 35−40
+56%
24−27
−56%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GeForce 945M và HD 6950M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GeForce 945M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M tốt hơn trong 61bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.49 3.59
Mức độ mới 27 Tháng 10 2015 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

GeForce 945M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6950M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 945M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6950M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 945M và Radeon HD 6950M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945M
GeForce 945M
AMD Radeon HD 6950M
Radeon HD 6950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 945M hoặc Radeon HD 6950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.