GeForce 945M vs GT 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 945M và GeForce GT 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 945M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
4.71
+153%

945M vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945M và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất619877
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng5.003.02
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945M và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945M và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64096
Tần số nhân928 MHz700 MHz
Tần số Boost1020 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8011.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs164
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945M và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945M và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945M và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 945M và GeForce GT 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 945M và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 945M và GeForce GT 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 945M 4.71
+153%
GT 730 1.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 945M 2108
+153%
GT 730 833

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 945M 2850
+144%
GT 730 1170

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 945M 8099
+179%
GT 730 2901

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 945M và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+170%
10−12
−170%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+200%
4−5
−200%
Battlefield 5 21−24
+163%
8−9
−163%
Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Fortnite 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+156%
9−10
−156%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+186%
7−8
−186%
Valorant 60−65
+158%
24−27
−158%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+200%
4−5
−200%
Battlefield 5 21−24
+163%
8−9
−163%
Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+190%
30−33
−190%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+169%
16−18
−169%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Fortnite 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+156%
9−10
−156%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 18−20
+157%
7−8
−157%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+186%
7−8
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+183%
6−7
−183%
Valorant 60−65
+158%
24−27
−158%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+163%
8−9
−163%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+169%
16−18
−169%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+156%
9−10
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+186%
7−8
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+200%
3−4
−200%
Valorant 60−65
+158%
24−27
−158%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+200%
10−11
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+179%
14−16
−179%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+192%
12−14
−192%
Valorant 55−60
+171%
21−24
−171%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+233%
3−4
−233%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 16−18
+183%
6−7
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+160%
10−11
−160%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy GeForce 945M và GT 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M nhanh hơn 170% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.71 1.86
Mức độ mới 27 Tháng 10 2015 18 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 49 Watt

GeForce 945M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 153.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 730: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 945M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 945M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945M
GeForce 945M
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6432 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 945M hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.