GeForce 945M vs 945A

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 945M và GeForce 945A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 945M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
5.27
+13.8%

945M vượt qua 945A với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945M và GeForce 945A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất626660
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.979.92
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM107GM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945M và GeForce 945A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945M và GeForce 945A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân928 MHz1006 MHz
Tần số Boost1020 MHz1189 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8028.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS0.9132 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945M và GeForce 945A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945M và GeForce 945A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945M và GeForce 945A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 945M và GeForce 945A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 945M và GeForce 945A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 945M và GeForce 945A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 945M 5.27
+13.8%
GeForce 945A 4.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 945M 2108
+13.8%
GeForce 945A 1852

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 945M và GeForce 945A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+28.6%
21−24
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Fortnite 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Fortnite 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Grand Theft Auto V 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+30%
30−33
−30%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Valorant 55−60
+14%
50−55
−14%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 12−14
+20%
10−11
−20%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+25%
8−9
−25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy GeForce 945M và GeForce 945A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.27 4.63
Mức độ mới 27 Tháng 10 2015 13 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 33 Watt

GeForce 945M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.8%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 945A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 945M vì nó vượt trội hơn GeForce 945A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945M
GeForce 945M
NVIDIA GeForce 945A
GeForce 945A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 945M hoặc GeForce 945A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.