GeForce 945A vs Radeon 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 945A và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 945A
2015
1 GB GDDR5, 33 Watt
4.43

880M vượt qua 945A với mức trọn vẹn là 318% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945A và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất704329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.3194.73
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGM108Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945A và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945A và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân1006 MHz400 MHz
Tần số Boost1189 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu34,000 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture28.54139.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9132 TFLOPS4.454 TFLOPS
ROPs816
TMUs2448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12
L0 Cachekhông có dữ liệu192 KB
L1 Cache192 KB128 KB
L2 Cache1024 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945A và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945A và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945A và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 945A và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 945A và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 945A 4.43
Radeon 880M 18.50
+318%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 945A 1852
Mẫu: 1
Radeon 880M 7735
+318%
Mẫu: 446

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 945A và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−338%
35
+338%
1440p5−6
−340%
22
+340%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 70
+0%
70
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Escape from Tarkov 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Fortnite 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Escape from Tarkov 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Fortnite 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 54
+0%
54
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Escape from Tarkov 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 100−105
+0%
100−105
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 22
+0%
22
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Escape from Tarkov 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Escape from Tarkov 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GeForce 945A và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M nhanh hơn 338% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.43 18.50
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 15 Watt

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 317.6%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn GeForce 945A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945A
GeForce 945A
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 945A hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.