GeForce 940MX vs Radeon R8 M535DX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
940MX vượt qua R8 M535DX với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 717 | 944 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 89 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 11.68 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | Meso |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 320 |
Tần số nhân | 795 MHz | 780 MHz |
Tần số Boost | 861 MHz | 891 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 1,550 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 27.55 | 17.82 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8817 TFLOPS | 0.5702 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 32 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3, GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 40.1 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
Optimus | + | - |
GameWorks | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 5.1 | 6.0 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 940MX và Radeon R8 M535DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18
+157%
| 7−8
−157%
|
4K | 10
+150%
| 4−5
−150%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 16
+129%
|
7−8
−129%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Far Cry 5 | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
Fortnite | 44
+144%
|
18−20
−144%
|
Forza Horizon 4 | 18
+157%
|
7−8
−157%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 15
+150%
|
6−7
−150%
|
Valorant | 50−55
+148%
|
21−24
−148%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 13
+160%
|
5−6
−160%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 58
+142%
|
24−27
−142%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Dota 2 | 48
+129%
|
21−24
−129%
|
Far Cry 5 | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
Fortnite | 13
+160%
|
5−6
−160%
|
Forza Horizon 4 | 14
+133%
|
6−7
−133%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Grand Theft Auto V | 13
+160%
|
5−6
−160%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Metro Exodus | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14
+133%
|
6−7
−133%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
Valorant | 50−55
+148%
|
21−24
−148%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 11
+175%
|
4−5
−175%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Dota 2 | 46
+156%
|
18−20
−156%
|
Far Cry 5 | 11
+175%
|
4−5
−175%
|
Forza Horizon 4 | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9
+200%
|
3−4
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7
+133%
|
3−4
−133%
|
Valorant | 50−55
+148%
|
21−24
−148%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 10
+150%
|
4−5
−150%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+142%
|
12−14
−142%
|
Valorant | 35−40
+138%
|
16−18
−138%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Valorant | 18−20
+157%
|
7−8
−157%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Far Cry 5 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Vậy GeForce 940MX và R8 M535DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce 940MX nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
- GeForce 940MX nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.39 | 1.50 |
Mức độ mới | 28 Tháng 6 2016 | 18 Tháng 4 2017 |
GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126%.
Mặt khác, các ưu điểm của R8 M535DX: mới hơn 9 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940MX vì nó vượt trội hơn Radeon R8 M535DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.