GeForce 940MX vs Quadro K620M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và Quadro K620M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.39
+30.4%

940MX vượt qua K620M với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và Quadro K620M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất711789
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.746.90
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM107GM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và Quadro K620M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và Quadro K620M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân795 MHz1029 MHz
Tần số Boost861 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture27.5517.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs88
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và Quadro K620M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và Quadro K620M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và Quadro K620M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và Quadro K620M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus++
GameWorks+-
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và Quadro K620M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và Quadro K620M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940MX 3.39
+30.4%
Quadro K620M 2.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
+30.4%
Quadro K620M 1163

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 2556
+5%
Quadro K620M 2434

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 8549
+8.5%
Quadro K620M 7880

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 940MX 1996
+23.1%
Quadro K620M 1621

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940MX 11513
+26.6%
Quadro K620M 9092

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 940MX 6321
+5.5%
Quadro K620M 5992

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce 940MX 25
+15.1%
Quadro K620M 22

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và Quadro K620M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−22.2%
22
+22.2%
4K10
+42.9%
7−8
−42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Battlefield 5 16
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 12
+100%
6−7
−100%
Fortnite 44
+193%
14−16
−193%
Forza Horizon 4 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 50−55
+13%
45−50
−13%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Battlefield 5 13
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+9.4%
50−55
−9.4%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 48
+71.4%
27−30
−71.4%
Far Cry 5 12
+100%
6−7
−100%
Fortnite 13
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 14
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 13
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+7.7%
12−14
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 50−55
+13%
45−50
−13%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 46
+64.3%
27−30
−64.3%
Far Cry 5 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 12
−16.7%
14−16
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−44.4%
12−14
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 50−55
+13%
45−50
−13%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
−50%
14−16
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Grand Theft Auto V 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Valorant 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GeForce 940MX và Quadro K620M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K620M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940MX nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 940MX nhanh hơn 193%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Quadro K620M nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (82%)
  • Quadro K620M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.39 2.60
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 1 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 30 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940MX vì nó vượt trội hơn Quadro K620M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K620M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
NVIDIA Quadro K620M
Quadro K620M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2266 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc Quadro K620M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.