GeForce 940MX vs RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.39

RTX 4090 D vượt qua 940MX với mức trọn vẹn là 1792% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71120
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.09
Hiệu quả năng lượng11.7412.02
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51214592
Tần số nhân795 MHz2280 MHz
Tần số Boost861 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture27.551,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs8176
TMUs32456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940MX 3.39
RTX 4090 D 64.15
+1792%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
RTX 4090 D 28686
+1792%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−1567%
300−350
+1567%
4K10
−1700%
180−190
+1700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.33
4Kkhông có dữ liệu8.88

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−1789%
170−180
+1789%
Counter-Strike 2 12−14
−1746%
240−250
+1746%
Cyberpunk 2077 8−9
−1775%
150−160
+1775%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−1789%
170−180
+1789%
Battlefield 5 16
−1775%
300−310
+1775%
Counter-Strike 2 12−14
−1746%
240−250
+1746%
Cyberpunk 2077 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Far Cry 5 12
−1733%
220−230
+1733%
Fortnite 44
−1718%
800−850
+1718%
Forza Horizon 4 18
−1567%
300−310
+1567%
Forza Horizon 5 8−9
−1775%
150−160
+1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−1767%
280−290
+1767%
Valorant 50−55
−1727%
950−1000
+1727%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−1789%
170−180
+1789%
Battlefield 5 13
−1746%
240−250
+1746%
Counter-Strike 2 12−14
−1746%
240−250
+1746%
Counter-Strike: Global Offensive 58
−1710%
1050−1100
+1710%
Cyberpunk 2077 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Dota 2 48
−1775%
900−950
+1775%
Far Cry 5 12
−1733%
220−230
+1733%
Fortnite 13
−1746%
240−250
+1746%
Forza Horizon 4 14
−1757%
260−270
+1757%
Forza Horizon 5 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Grand Theft Auto V 13
−1746%
240−250
+1746%
Metro Exodus 7−8
−1757%
130−140
+1757%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−1757%
260−270
+1757%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−1733%
220−230
+1733%
Valorant 50−55
−1727%
950−1000
+1727%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
−1718%
200−210
+1718%
Cyberpunk 2077 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Dota 2 46
−1748%
850−900
+1748%
Far Cry 5 11
−1718%
200−210
+1718%
Forza Horizon 4 12
−1733%
220−230
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−1789%
170−180
+1789%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1757%
130−140
+1757%
Valorant 50−55
−1727%
950−1000
+1727%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
−1700%
180−190
+1700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1686%
500−550
+1686%
Grand Theft Auto V 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Metro Exodus 2−3
−1650%
35−40
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−1624%
500−550
+1624%
Valorant 35−40
−1742%
700−750
+1742%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Far Cry 5 7−8
−1757%
130−140
+1757%
Forza Horizon 4 9−10
−1789%
170−180
+1789%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1733%
110−120
+1733%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1757%
130−140
+1757%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Grand Theft Auto V 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Valorant 18−20
−1742%
350−400
+1742%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Dota 2 12−14
−1733%
220−230
+1733%
Far Cry 5 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Forza Horizon 4 4−5
−1775%
75−80
+1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1775%
75−80
+1775%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1775%
75−80
+1775%

Vậy GeForce 940MX và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.39 64.15
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 425 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1747.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 1792.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn GeForce 940MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2266 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.